Trong môi trường bán hàng và mua hàng, việc sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt và chính xác là yếu tố quan trọng giúp tạo nên sự chuyên nghiệp và tăng khả năng thành công trong việc trao đổi mua bán. Dưới đây là một số tình huống cụ thể cùng với mẫu câu, từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong bán hàng điện thoại dành cho nhân viên.
Trong môi trường bán hàng và mua hàng, việc sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt và chính xác là yếu tố quan trọng giúp tạo nên sự chuyên nghiệp và tăng khả năng thành công trong việc trao đổi mua bán. Dưới đây là một số tình huống cụ thể cùng với mẫu câu, từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong bán hàng điện thoại dành cho nhân viên.
“Good morning/afternoon/evening! Welcome to [Tên cửa hàng]. How can I assist you today?” (Chào buổi sáng/chiều/tối! Chào mừng quý khách đến với [Tên cửa hàng]. Tôi có thể giúp gì cho quý khách hôm nay?)
“Hello! I'm [Tên], and I'll be assisting you with any queries you have. Are you looking for anything specific?”(Chào! Tôi là [Tên], và tôi sẽ giúp bạn với bất kỳ thắc mắc nào bạn có. Bạn đang tìm kiếm điều gì cụ thể không?)
“Are you looking for a phone with specific features like a long battery life or a high-quality camera?” (Bạn có đang tìm kiếm một chiếc điện thoại với các tính năng cụ thể như thời lượng pin dài hay camera chất lượng cao không?)
“This model is currently one of our bestsellers due to its durability and excellent performance. Would you like to know more about it?” (Mẫu này hiện là một trong những sản phẩm bán chạy nhất của chúng tôi do độ bền và hiệu suất xuất sắc. Bạn có muốn biết thêm về nó không?)
“What concerns do you have about this model? I'm here to provide all the information you need.” (Bạn có thắc mắc gì về mẫu này không? Tôi ở đây để cung cấp tất cả thông tin bạn cần.)
“How can I help clarify the features or the warranty policy for you?” (Làm thế nào tôi có thể giúp làm rõ các tính năng hoặc chính sách bảo hành cho bạn?)
“Would you like to proceed with the purchase? I can help you with the payment and warranty registration.” (Bạn có muốn tiến hành mua hàng? Tôi có thể giúp bạn với việc thanh toán và đăng ký bảo hành.)
“We also offer a free setup for your new phone. Would you be interested in this service?” (Chúng tôi cũng cung cấp dịch vụ thiết lập miễn phí cho điện thoại mới của bạn. Bạn có quan tâm đến dịch vụ này không?)
“Thank you for choosing [Tên cửa hàng]. We hope you enjoy your new phone. If you have any further questions, feel free to contact us.” (Cảm ơn bạn đã chọn [Tên cửa hàng]. Chúng tôi hy vọng bạn sẽ thích chiếc điện thoại mới của mình. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi.)
“It was a pleasure assisting you today. Have a great day!” (Rất vui được phục vụ bạn hôm nay. Chúc bạn một ngày tốt lành!)
Khách hàng: Excuse me, I'm interested in buying a new phone. Can you help me with that?
(Xin lỗi, tôi quan tâm đến việc mua một điện thoại mới. Bạn có thể giúp tôi không?)
Nhân viên: Of course! Are you looking for any specific features or a model in mind?
(Tất nhiên! Bạn đang tìm kiếm tính năng cụ thể hoặc một mẫu nào đó không?)
Khách hàng: I'm looking for a phone with a strong battery life and a good camera. What would you recommend?
(Tôi đang tìm kiếm một chiếc điện thoại với thời lượng pin mạnh và camera tốt. Bạn sẽ giới thiệu gì?)
Nhân viên: For strong battery life and excellent camera features, I'd recommend the latest model of XYZ phone. It's currently one of our bestsellers due to its durability and high-quality camera.
(Đối với thời lượng pin mạnh và tính năng camera xuất sắc, tôi sẽ giới thiệu mẫu mới nhất của điện thoại XYZ. Nó hiện là một trong những sản phẩm bán chạy nhất của chúng tôi do độ bền và camera chất lượng cao.)
Khách hàng: Sounds good. How much is the price? And do you offer any discounts or installment plans?
(Nghe có vẻ tốt. Giá bao nhiêu? Và bạn có cung cấp bất kỳ giảm giá hoặc kế hoạch trả góp nào không?)
Nhân viên: The price is $599. We have an ongoing promotion where you can get a 10% discount. Also, we do offer installment plans for up to 12 months.
(Giá là 599 đô la. Chúng tôi có một chương trình khuyến mãi mà bạn có thể nhận được 10% giảm giá. Ngoài ra, chúng tôi cũng cung cấp kế hoạch trả góp lên đến 12 tháng.)
Khách hàng: That's great! I'll go with this model then. Can you help me with the setup and transferring data from my old phone?
(Tuyệt vời! Tôi sẽ chọn mẫu này. Bạn có thể giúp tôi thiết lập và chuyển dữ liệu từ điện thoại cũ của tôi không?)
Nhân viên: Absolutely, we offer a free setup for your new phone. Let's start with the purchase, and I'll assist you with the setup and data transfer.
(Tất nhiên, chúng tôi cung cấp dịch vụ thiết lập miễn phí cho điện thoại mới của bạn. Hãy bắt đầu với việc mua hàng, và tôi sẽ hỗ trợ bạn với việc thiết lập và chuyển dữ liệu.)
⟶ Quý khách muốn trả bằng tiền mặt hay thẻ ạ?
⟶ Đây là tiền thừa của quý khách. Cảm ơn quý khách! Mong sớm gặp lại quý khách!
⟶ Tổng hóa đơn của quý khách là…
Tiếng Anh giao tiếp cơ bản - Mẫu câu giao tiếp tại CỬA HÀNG [Tiếng Anh giao tiếp Langmaster]
Sales: Good morning. How can I help you? (Chào buổi sáng, tôi có thể giúp gì ạ?)
Customer: Thanks. May I look around for a while? (Cảm ơn, tôi có thể đi xem thử một lát được không?)
Sales: Sure. Please tell me if you need help. (Vâng, hāy gọi tôi nếu bạn cần giúp đỡ nhé!)
Customer: OK. Excuse me! Where is the fitting room? (Được. Xin cho tôi hỏi phòng thử đồ ở đâu vậy?)
Sales: Go straight and turn left. The fitting room is on the right hand side. (Đi thẳng và rẽ trái. Phòng thử đồ nằm phía tay phải.)
Customer: Thank you. Could you get me a bigger one? (Cảm ơn. Bạn có thể đưa tôi một cái lớn hơn không?)
Sales: Please wait a minute. Here you are. Do you need anything else? (Xin đợi một lát, của bạn đây. Bạn có cần giúp gì nữa không?)
Customer: No, thanks. I'll take this blue dress. (Được rồi. Tôi sẽ lấy chiếc váy xanh này.)
Sales: It’s 150$. How would you like to pay, in cash or with a card? (Nó có giá 150$. Bạn sẽ thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ ạ?)
Customer: Credit card, please. (Tôi dùng thẻ.)
Sales: OK. It’s done. Could you please sign here? Thank you and have a nice day. (Vâng, đã thanh toán xong. Bạn vui lòng ký vào đây. Cảm ơn quý khách và chúc một ngày tốt lành.)
Customer: You too. (Bạn cũng vậy.)
“Excuse me, I'm interested in buying a new phone. Can you help me with that?” (Xin lỗi, tôi quan tâm đến việc mua một chiếc điện thoại mới. Bạn có thể giúp tôi không?)
“Hello, I was wondering if you could show me the latest smartphone models you have?” (Chào bạn, tôi muốn biết liệu bạn có thể cho tôi xem những mẫu smartphone mới nhất mà bạn có không?)
“Could you tell me more about the camera features of this model?”(Bạn có thể cho tôi biết thêm về các tính năng camera của mẫu này không?)
“I'm looking for a phone with a strong battery life. Which models would you recommend?”(Tôi đang tìm kiếm một chiếc điện thoại có thời lượng pin mạnh mẽ. Bạn sẽ giới thiệu những mẫu nào?)
“What's the price of this model? Are there any ongoing promotions or discounts?”(Giá của mẫu này là bao nhiêu? Hiện có chương trình khuyến mãi hoặc giảm giá nào không?)
“Do you offer any installment plans for this device?” (Bạn có cung cấp bất kỳ kế hoạch trả góp nào cho thiết bị này không?)
4. Kiểm tra chính sách bảo hành:
“Could you explain the warranty policy for this phone?” (Bạn có thể giải thích chính sách bảo hành cho chiếc điện thoại này không?)
“What does the warranty cover, and how long does it last?” (Bảo hành bao gồm những gì và kéo dài bao lâu?)
“May I test the phone before making a purchase?” (Tôi có thể thử điện thoại trước khi mua không?)
“Is it possible to return or exchange the phone if there are any issues?”(Có thể trả lại hoặc đổi điện thoại nếu có vấn đề gì không?)
“I've decided to go with this model. What are the next steps?” (Tôi đã quyết định chọn mẫu này. Bước tiếp theo là gì?)
“Can you help me with the setup and transferring data from my old phone?”(Bạn có thể giúp tôi thiết lập và chuyển dữ liệu từ điện thoại cũ của tôi không?)
“Thank you for your help. I appreciate your time and assistance.” (Cảm ơn bạn đã giúp đỡ. Tôi đánh giá cao thời gian và sự hỗ trợ của bạn.)
“That's all I need to know for now. Thank you for providing the information.” (Đó là tất cả những gì tôi cần biết bây giờ. Cảm ơn bạn đã cung cấp thông tin.)